Nguyên lý cơ bản của van thủy lực model DSG-01
Nhữnng loại van thủy lực Yuken hoạt động sử dụng cho điều khiển hướng và dừng dòng chảy tại bất kỳ điểm nào trong hệ thống thủy lực.
Chức năng đầu tiên là dể xác định hướng của lưu lượng dòng chảy trong một quy trình làm việc xi lanh thủy lực và điều khiển hướng quay của motor thủy lực.
Thường van thủy lực được lắp đặt bằng các loại đế theo kích thước của van gọi là đế van điều khiển
Trong một số ngành như cơ giới thì van điều khiển thường dùng điện một chiều.
Áp lực tối đa |
315 kgf / cm2 |
Lưu lượng |
63 LPM |
Áp lực dầu hồi tối đa |
100 kgf / cm2 |
Điện kế hoạt động |
240 C.P.M. (AC, DC) |
Filteratiion recommended |
25 Micron or less |
Dầu thủy lực |
Mineral oil, recommendation temperature 0 ~ 55° C |
Max. temperature range -25 ~ 90 °C |
Viscosity 10 ~ 400 CST |
1. Solenoid có thể được sử dụng trong vòng -10% đến + 10% điện áp định mức của cuộn dây.
2. Chịu được điện áp 1500 v / giây.
3. Điện trở cách điện trên 100 M
Electric
Source |
Coil Type |
Voltage (V) |
Current & Power at Rated Voltage |
Weight
(kg) |
Source
Rated |
HZ |
Range |
In-Rush
Current(A) |
Holding
Current(A) |
Wattage
(W) |
A.C. |
A 110 |
AC 100V |
50 |
90 - 110 |
1.6 |
0.46 |
|
Single solenold :
1.6Kg
Double solenold :
2.2Kg |
AC 110V |
60 |
99 - 121 |
1.5 |
0.39 |
|
A 220 |
AC 220V |
50 |
180 - 220 |
0.8 |
0.23 |
|
AC 220V |
60 |
198 - 242 |
0.75 |
0.19 |
|
A 240 |
AC 220V |
50 |
198 - 242 |
0.67 |
0.19 |
|
AC 240V |
60 |
216 - 264 |
0.59 |
0.13 |
|
D.C. |
D 12 |
DC 12V |
10.8 - 13.2 |
2.2 |
2.2 |
26 |
D 24 |
DC 24V |
21.6 - 26.4 |
1.1 |
1.1 |
Mã đặt hàng:
Áp lực tối đa |
315 kgf / cm2 |
Lưu lượng |
63 LPM |
Áp lực dầu hồi tối đa |
100 kgf / cm2 |
Điện kế hoạt động |
240 C.P.M. (AC, DC) |
Filteratiion recommended |
25 Micron or less |
Dầu thủy lực |
Mineral oil, recommendation temperature 0 ~ 55° C |
Max. temperature range -25 ~ 90 °C |
Viscosity 10 ~ 400 CST |
1. Solenoid có thể được sử dụng trong vòng -10% đến + 10% điện áp định mức của cuộn dây.
2. Chịu được điện áp 1500 v / giây.
3. Điện trở cách điện trên 100 M
Electric
Source |
Coil Type |
Voltage (V) |
Current & Power at Rated Voltage |
Weight
(kg) |
Source
Rated |
HZ |
Range |
In-Rush
Current(A) |
Holding
Current(A) |
Wattage
(W) |
A.C. |
A 110 |
AC 100V |
50 |
90 - 110 |
1.6 |
0.46 |
|
Single solenold :
1.6Kg
Double solenold :
2.2Kg |
AC 110V |
60 |
99 - 121 |
1.5 |
0.39 |
|
A 220 |
AC 220V |
50 |
180 - 220 |
0.8 |
0.23 |
|
AC 220V |
60 |
198 - 242 |
0.75 |
0.19 |
|
A 240 |
AC 220V |
50 |
198 - 242 |
0.67 |
0.19 |
|
AC 240V |
60 |
216 - 264 |
0.59 |
0.13 |
|
D.C. |
D 12 |
DC 12V |
10.8 - 13.2 |
2.2 |
2.2 |
26 |
D 24 |
DC 24V |
21.6 - 26.4 |
1.1 |
1.1 |