Motor thủy lực OMT - Danfoss

Motor thủy lực OMT thiết kế theo kiểu bánh răng Geroler phân phối lưu lượng lớn và áp suất cao. Ứng dụng cho nhìu đặt thù riêng biệt và nhìu chức năng riêng của máy móc

Khi hoạt động ở áp suất thấp không tạo ra nhìu tiếng ồn.

0đ

ĐẶT HÀNG NHANH QUA HOTLINE

0967 338 228

Đặt hàng ngay chỉ cần để lại SỐ ĐIỆN THOẠI

THỜI GIAN GIAO HÀNG
  • GIAO HÀNG TOÀN QUỐC Nhanh chóng, chi phí rẻ
  • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ Dễ dàng, hỗ trợ nhanh
  • THANH TOÁN TIỆN LỢI Nhiều hình thức thanh toán
  • HOTLINE TƯ VẤN 0967 338 228
  • TRỤ SỞ 3505 Phạm Thế hiển, P.7, Q.8

Motor thủy lực OMT được thiết kế theo kiểu bánh răng Geroler phân phối lưu lượng lớn và áp suất cao. Ứng dụng cho nhìu đặt thù riêng biệt và nhìu chức năng riêng của máy móc

Khi hoạt động ở áp suất thấp không tạo ra nhìu tiếng ồn.

Loại tốc độ thấp mô men cao.

​Trong một số ứng dụng, động cơ phải di chuyển một tải trọng tương đối nặng ở tốc độ thấp và mô-men tương đối ổn định. Động cơ cho cần cẩu là một trong những ứng dụng như vậy. Các loại động cơ này thường được sử dụng để thực hiện công việc như vậy.

Một số động cơ dạng này hoạt động rất êm khi xuống một hoặc hai vòng một phút (rpm). Dạng động cơ được thiết kế đơn giản với tối thiểu của các bộ phận làm việc đáng tin cậy và thường ít tốn kém hơn so với động cơ tốc độ cao sử dụng các ứng dụng giảm tốc độ. Chúng thường khởi động rất êm, mô men lớn, lưu lượng ổn định và thiết kế cơ khí hiệu quả cao.

Hydraulic motor OMT

OMT 160 OMT 200 OMT 230 OMT 250 OMT 315 OMT 400 OMT 500 OMT 630 OMT 800
Lưu lượng (cc/rev) 161.1 201.4 232.5 251.8 326.3 410.9 523.6 629.1 801.8
Max Mô men
(n.m)
cont 470 590 670 730 950 1080 1220 1318 1464
int 560 710 821 880 1140 1260 1370 1498 1520
Max Áp suất
(Mpa)
cont 20 20 20 20 20 18 16 14 12.5
int 24 24 24 24 24 21 18 16 13
Max tốc độ cont 625 625 536 500 380 305 240 196 154
int 780 750 643 600 460 365 285 233 185
Max Lưu lượng
(L/min)
cont 100 125 125 125 125 125 125 125 125
int 125 150 150 150 150 150 150 150 150
Trọng lượng (kg) 19.5 20 20.4 20.5 21 22 23 24 25
OMT 160 OMT 200 OMT 230 OMT 250 OMT 315 OMT 400 OMT 500 OMT 630 OMT 800
Lưu lượng (cc/rev) 161.1 201.4 232.5 251.8 326.3 410.9 523.6 629.1 801.8
Max Mô men
(n.m)
cont 470 590 670 730 950 1080 1220 1318 1464
int 560 710 821 880 1140 1260 1370 1498 1520
Max Áp suất
(Mpa)
cont 20 20 20 20 20 18 16 14 12.5
int 24 24 24 24 24 21 18 16 13
Max tốc độ cont 625 625 536 500 380 305 240 196 154
int 780 750 643 600 460 365 285 233 185
Max Lưu lượng
(L/min)
cont 100 125 125 125 125 125 125 125 125
int 125 150 150 150 150 150 150 150 150
Trọng lượng (kg) 19.5 20 20.4 20.5 21 22 23 24 25